Saturday, 12 August 2023

FF3-3-Let's find mom

🔎 Vocabulary 👉 Click here
➥ Practice activities 👉 Click here  
🎯Tính từ sở hữu its, our và their
its: của nó
our: của chúng tôi, của chúng ta
their: của họ
Tính từ sở hữu đứng trước danh từ trong câu, thể hiện quyền sở hữu của ai đó. 
Ví dụ:
its ears (đôi tai của nó)
our house (ngôi nhà của chúng ta)
their car (xe ô tô của họ)
🎯Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn là những từ thường đi cùng với các danh từ để xác định vị trí của chúng trong một hoàn cảnh cụ thể.
- On: ở trên (chỉ tiếp xúc bề mặt)
- In: ở trong (thường dùng cho một khoảng không gian lớn hoặc khép kín) 
- Under: ở dưới
Ví dụ:
on the floor (trên sàn nhà)
in the city (ở trong thành phố)
under the table (ở dưới cái bàn)
Our books are on the table. (Những quyển sách của chúng tôi ở trên bàn.)
The cat is in our house. (Chú mèo ở trong nhà của tôi.)
Its toy is under my bed. (Đồ chơi của nó ở dưới giường của tôi.)
🎯 Hỏi vị trí của cái gì đó
* Where’s + danh từ? (…. ở đâu vậy?) => It’s + vị trí. (Nó ở …)
Where is the teddy bear? (Con gấu bông ở đâu vậy?)
It’s in the box. (Nó ở trong hộp.)
* Is + S + vị trí? (Nó ở … phải không?) => Yes, it is./No, it isn’t. (Đúng vậy./Không phải.)
Ví dụ:
Is the teddy bear under the table? (Con gấu bống ở dưới bàn có phải không?)
No, it isn’t. (Không phải.)


👄 Speaking

➥ Practice activities 👉 Click here
 
📕 Reading
➥ Practice activities 👉 Click here

🎧 Listening
➥ Practice activities 👉 Click here

📝 Writing
➥ Practice activities 👉 Click here

🚀 Final Tests 👉 Click here













No comments:

Post a Comment