Sunday, 13 August 2023

FF3-4-I like monkeys!

 🔎 Vocabulary

zoo - animal - elephant - giraffe - monkey - bird - fish - goat

home - pet - cat - dog - hamster

I - You - We - They - boy - girl

long - big - tall - little - small - funny - gray 

gift - hat - ear - nose - hand - leg

has - have - like - play - look - see - know

Eric, Penny, Terry, Susie

look over there
at home
all day long
can you see it?
do you know?
here is ...

➥ Practice activities 👉 Click here  

🎯 Nói về việc thích hay không thích cái gì đó
I like/don’t like + danh từ. (Tôi thích/không thích …)                                                                         
Ví dụ:
I like cats. (Tôi thích những chú mèo.)
I don’t like lizards. (Tôi không thích những con thằn lằn.)
🎯 Sử dụng tính từ đê miêu tả đặc điểm của người/vật
S + to be + tính từ.
Lưu ý: Động từ to be thay đổi theo chủ ngữ của câu, cụ thể:
- I + am
- He, she, it, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + is
- We, you they, danh từ số nhiều, 2 tên riêng trở lên + are
Ví dụ:
I am short. (Mình thật là thấp.)
He is strong. (Anh ấy thật là khỏe.)
The elephant is big. (Chú voi thật là lớn.)
The monkeys are funny. (Lũ khỉ thật là hài hước.)
Matthew and Keith are tall. (Matthew và Keith cao.)

🎯 Has/ Have



👄 Speaking
➥ Practice activities 👉 Click here
 
📕 Reading
➥ Practice activities 👉 Click here

🎧 Listening
➥ Practice activities 👉 Click here

📝 Writing
➥ Practice activities 👉 Click here

🚀 Final Tests 👉 Click here





Saturday, 12 August 2023

FF3-3-Let's find mom

🔎 Vocabulary 👉 Click here
➥ Practice activities 👉 Click here  
🎯Tính từ sở hữu its, our và their
its: của nó
our: của chúng tôi, của chúng ta
their: của họ
Tính từ sở hữu đứng trước danh từ trong câu, thể hiện quyền sở hữu của ai đó. 
Ví dụ:
its ears (đôi tai của nó)
our house (ngôi nhà của chúng ta)
their car (xe ô tô của họ)
🎯Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn là những từ thường đi cùng với các danh từ để xác định vị trí của chúng trong một hoàn cảnh cụ thể.
- On: ở trên (chỉ tiếp xúc bề mặt)
- In: ở trong (thường dùng cho một khoảng không gian lớn hoặc khép kín) 
- Under: ở dưới
Ví dụ:
on the floor (trên sàn nhà)
in the city (ở trong thành phố)
under the table (ở dưới cái bàn)
Our books are on the table. (Những quyển sách của chúng tôi ở trên bàn.)
The cat is in our house. (Chú mèo ở trong nhà của tôi.)
Its toy is under my bed. (Đồ chơi của nó ở dưới giường của tôi.)
🎯 Hỏi vị trí của cái gì đó
* Where’s + danh từ? (…. ở đâu vậy?) => It’s + vị trí. (Nó ở …)
Where is the teddy bear? (Con gấu bông ở đâu vậy?)
It’s in the box. (Nó ở trong hộp.)
* Is + S + vị trí? (Nó ở … phải không?) => Yes, it is./No, it isn’t. (Đúng vậy./Không phải.)
Ví dụ:
Is the teddy bear under the table? (Con gấu bống ở dưới bàn có phải không?)
No, it isn’t. (Không phải.)


👄 Speaking

➥ Practice activities 👉 Click here
 
📕 Reading
➥ Practice activities 👉 Click here

🎧 Listening
➥ Practice activities 👉 Click here

📝 Writing
➥ Practice activities 👉 Click here

🚀 Final Tests 👉 Click here













Wednesday, 9 August 2023

Saturday, 5 August 2023

GS7-1-Hobbies

  

🔎 Vocabulary 👉 Click here
➥ Practice activities 👉 Click here 

🎯 Verbs of liking and dislikingLike; Love; Enjoy; Hate  + V-ing 
(Ex: My mom doesn’t like cooking; Lan enjoys learning English; I love watching TV)
  • Danh động từ trong tiếng Anh (Gerund) là một hình thức của động từ, mang tính chất của danh từ và được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên thể. 
  • Quy tắc thêm -ing vào động từ:
  1. Thông thường thì chúng ta chỉ cần thêm đuôi “ing” đứng sau động từ. Ví dụ: Try => Trying  Study => Studying    Seem => Seeming; Learn => Learning
  2. Khi động từ tận cùng là “e” thì ta bỏ “e” đi rồi mới thêm “ing”. Ví dụ: Leave => Leaving; Believe => Believing; Move => Moving; Require => Requiring
  3. Khi động từ tận cùng là “ee” thì ta chỉ cần thêm “ing” phía sau. Ví dụ: see => seeing; agree => agreeing; free => freeing
  4. Khi động từ tận cùng là “ie” thì ta đổi “ie” thành “y” rồi sau đó thêm “ing”. Ví dụ: lie => lying; die => dying. Chú ý: Các động từ tận cùng là “y” nhưng giữ nguyên “y” khi thêm “ing”: carry => carrying; study => studying
  5. Động từ có 1 âm tiết, tận cùng là “Nguyên âm + Phụ âm” (Trừ h, w, x, y), thì ta gấp đôi phụ âm và sau đó thêm “ing”:  Put => Putting; Swim => Swimming. (Chú ý: Các động từ tận cùng là h, w, x, y thì ta giữ nguyên và sau đó thêm “ing”: Know => Knowing; Draw =>  Drawing; Say => Saying; Reach => Reaching)
  6. Khi động từ có 2 âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2. Nếu tận cùng là “nguyên âm+phụ âm” (trừ h, w, x, y), ta gấp đôi phụ âm và sau đó thêm “ing”: Begin => Beginning; Prefer =>  preferring ; travel => travelling
  7. Những động từ  tận cùng bằng “C” , thì ta phải thêm chữ “K” ở cuối rồi sau đó mới thêm  “ing”: Traffic  => trafficking;  Mimic  => mimicking; Panic  => panicking
➥ Practice activities 👉 Click here
 
🎯 Present simple (vndoc)

1. Cách dùng
- Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại. (Ex. I brush my teeth every day.)
- Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật, các sự thật hiển nhiên, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên. (Ex.The earth moves around the Sun.)
- Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay,… (Ex.The train leaves at 8 a.m tomorrow.)
2. Cấu tạo của thì hiện tại đơn
a. Với động từ tobe
(+) S + am/ is/ are + N/ Adj
(-) S + am not/ isn’t/ aren’t + N/ Adj
(?) Am/ Is/ Are + S + N/ Adj? Yes, S + am/ is/ are [or] No, S + am not/ isn’t/ aren’t
b. Với động từ thường
(+) S + Vs/ es
(-) S + don’t/ doesn’t + V
(?) Do/ Does + S + V? => Yes, S do/ does [or] No, S + don’t/ doesn’t
3. Dấu hiệu nhận biết
a. Nhóm trạng từ đứng ở trong câu
- Always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi), frequently (thường xuyên), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), regularly (thường xuyên)… Các trạng từ này thường đứng trước động từ thường, sau động từ “to be” và trợ động từ.
b. Nhóm trạng ngữ đứng cuối câu
- Everyday/week/month/ year (hàng ngày/hàng tháng/hàng tuần/hàng năm)
- Once (một lần), twice (hai lần), three times (ba lần), four times (bốn lần)… (*từ ba lần trở lên ta sử dụng: số đếm + times)
4. Cách thêm s/es vào sau động từ
Trong câu ở thì hiện tại đơn, nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (she, he, it, danh từ số ít) thì động từ phải thêm đuôi s/es. Dưới đây là các quy tắc khi chia động từ.
- Thêm “s” vào đằng sau hầu hết các động từ
- Thêm “es” vào các động từ kết thúc bằng “ch, sh, x, s, z, o”: miss - misses; wash - washes; fix - fixes; teach - teaches; go - goes ...
- Đối với động từ tận cùng bằng “y”
+ Nếu trước “y” là một nguyên âm (u, e, o , a, i) ta nguyên “y + s”: play - plays; pay - pays; say - says; buy - buys; ...
+ Nếu trước “y” là một phụ âm ta đổi “y” thành “i + es”: study - studies; fly - flies; try - tries; ...
5. Cách phát âm phụ âm cuối "-s"
– /s/: Khi từ có âm cuối là /k/, /p/, /t/, /f/, /θ/ . Ví dụ: likes /laɪks/; cakes /keɪks/; cats /kæts/; types /taɪps/; shops /ʃɒps/; laughs /lɑːfs/; cuffs /kʌfs/; coughs /kɒfs/; paths /pɑːθs/; months /mʌnθs/
– /iz/: Khi từ có âm cuối là /s/, /ʃ/, /z/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/. Ví dụ: misses /mɪsɪz/; places /pleɪsɪz/; buzzes /bʌzɪz/; rises /raɪzɪz/; sizes /saɪzɪz/; matches /mætʃɪz/; watches /wɒtʃɪz/; washes /wɒʃɪz/; dishes /dɪʃɪz/; manage /ˈmænɪdʒɪz/; changes /tʃeɪndʒɪz/; garages /ˈɡærɑːʒɪz/; rouge /ruːʒɪz/
– /z/: Khi từ có âm cuối là các phụ âm còn lại hoặc nguyên âm: /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /g/, /b/, /d/, /r/, /v/, /ð/, /eɪ/, /aɪ/ …Ví dụ: cabs /kæbz/; beds /bedz/; needs /niːdz/; bags /bæɡz/; loves /lʌvs/; gives /ɡɪvs/; bathes /beɪðz/; clothes /kləʊðz/; apples /ˈæpəlz/; swims /swɪmz/; comes /kʌmz/; eyes /aɪz/; plays /pleɪz/

➥ Practice activities 👉 Click here 

🎯 Pronunciation sound /ə/ and /ɜ:/ 👉 Click here (sachmem)

 

➥ Practice activities 👉 Click here

👄 Speaking
➥ Practice activities 👉 Click here
 
📕 Reading
➥ Practice activities 👉 Click here

🎧 Listening
➥ Practice activities 👉 Click here

📝 Writing
➥ Practice activities 👉 Click here

🚀 Final Tests 👉 Click here